Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
見台 けんだい
bàn đọc sách
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
書見 しょけん
đọc sách báo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見本書 みほんしょ
biểu mẫu.
意見書 いけんしょ
Bản kiến nghị
見積書 みつもりしょ
bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng.