見当
けんとう「KIẾN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Hướng; phương hướng
液
はこの〜にある。
Nhà ga ở quãng này.
Khoảng; khoảng chừng; ước chừng; trên dưới
2
万円
〜の
品
Hàng có giá khoảng 2 vạn yên
Sự ước tính; sự ước đoán
〜がつかない
Không phân biệt
〜
外
れ
Đoán sai .

Từ đồng nghĩa của 見当
noun