見性
けんしょう「KIẾN TÍNH」
☆ Danh từ
Sự nhận thức , ý thức

見性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng