Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見方が守る
み かたがまもる
Bảo vệ khung thành
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見守る みまもる
bảo vệ; chăm sóc
見に入る 見に入る
Nghe thấy
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
見方 みかた
cách nhìn; cách quan sát; quan điểm.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見せ方 みせかた
cách trình bày
Đăng nhập để xem giải thích