Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見本による購入 みほんによるこうにゅう
mua theo mẫu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
本を見る ほんをみる
xem sách.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ミル本体 ミル本体
thân máy xay