Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見本 みほん
kiểu mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
見本とする みほんとする
làm mẫu.
見本による みほんによる
bán theo mẫu.
目を見る めをみる
gặp trực tiếp