Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見本 みほん
kiểu mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
易を見る えきをみる
xem quẻ, xem bói