Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見様 みよう
cách nhìn (vật gì); quan điểm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
様子見 ようすみ
chờ và xem
様見ろ ざまみろ
xem điều gì xảy ra!
様あ見ろ ざまあみろ
Giúp bạn đúng, đáng đời mày