Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
様子見 ようすみ
chờ và xem
様見ろ ざまみろ
xem điều gì xảy ra!
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
見に入る 見に入る
Nghe thấy
様あ見ろ ざまあみろ
Giúp bạn đúng, đáng đời mày
様子見ムード ようすみムード
đợi - và - nhìn thấy tâm trạng