見積もる
みつもる「KIẾN TÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Ước lượng, tính ước lượng

Từ đồng nghĩa của 見積もる
verb
Bảng chia động từ của 見積もる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見積もる/みつもるる |
Quá khứ (た) | 見積もった |
Phủ định (未然) | 見積もらない |
Lịch sự (丁寧) | 見積もります |
te (て) | 見積もって |
Khả năng (可能) | 見積もれる |
Thụ động (受身) | 見積もられる |
Sai khiến (使役) | 見積もらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見積もられる |
Điều kiện (条件) | 見積もれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見積もれ |
Ý chí (意向) | 見積もろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見積もるな |