見窄らしい
みすぼらしい
☆ Adj-i
Cũ nát; rách nát; tơi tả; nghèo đói.

見窄らしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見窄らしい
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
窄む つぼむ すぼむ
thu hẹp lại
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ストーマ狭窄 ストーマきょうさく
co hẹp lỗ khí