見紛う
みまがう みまごう「KIẾN PHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Nhìn nhầm

Bảng chia động từ của 見紛う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見紛う/みまがうう |
Quá khứ (た) | 見紛った |
Phủ định (未然) | 見紛わない |
Lịch sự (丁寧) | 見紛います |
te (て) | 見紛って |
Khả năng (可能) | 見紛える |
Thụ động (受身) | 見紛われる |
Sai khiến (使役) | 見紛わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見紛う |
Điều kiện (条件) | 見紛えば |
Mệnh lệnh (命令) | 見紛え |
Ý chí (意向) | 見紛おう |
Cấm chỉ(禁止) | 見紛うな |
見紛う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見紛う
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
紛う まがう
Bị nhầm lẫn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy