Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
見に入る 見に入る
Nghe thấy
苦しい くるしい
cực khổ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
苦い にがい
đắng
堅苦しい かたくるしい かたぐるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
苦々しい にがにがしい
khó chịu, đáng ghét, bực bội; không thoả mái