見計らい送本
みはからいそうほん
☆ Danh từ
Việc gửi sách dự kiến
新刊
はまだ
入荷
していませんが、
来週中
に
見計
らい
送本
いたします。
Cuốn sách mới vẫn chưa về hàng, nhưng chúng tôi dự kiến sẽ gửi trong tuần tới.

見計らい送本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見計らい送本
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見計らう みはからう
suy đoán, ước lượng
見本 みほん
kiểu mẫu
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát