見計らう
みはからう「KIẾN KẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Suy đoán, ước lượng

Bảng chia động từ của 見計らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見計らう/みはからうう |
Quá khứ (た) | 見計らった |
Phủ định (未然) | 見計らわない |
Lịch sự (丁寧) | 見計らいます |
te (て) | 見計らって |
Khả năng (可能) | 見計らえる |
Thụ động (受身) | 見計らわれる |
Sai khiến (使役) | 見計らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見計らう |
Điều kiện (条件) | 見計らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 見計らえ |
Ý chí (意向) | 見計らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 見計らうな |
見計らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見計らう
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự