規則を守る
きそくをまもる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tuân thủ quy tắc
規則
を
守
る
Tuân thủ quy tắc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 規則を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 規則を守る/きそくをまもるる |
Quá khứ (た) | 規則を守った |
Phủ định (未然) | 規則を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 規則を守ります |
te (て) | 規則を守って |
Khả năng (可能) | 規則を守れる |
Thụ động (受身) | 規則を守られる |
Sai khiến (使役) | 規則を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 規則を守られる |
Điều kiện (条件) | 規則を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 規則を守れ |
Ý chí (意向) | 規則を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 規則を守るな |