Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法則を守る
ほうそくをまもる
hộ pháp.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
原則を守る げんそくをまもる
giữ nguyên tắc.
規則を守る きそくをまもる
Tuân thủ quy tắc
法を守る ほうをまもる
để quan sát pháp luật
法則 ほうそく
đạo luật
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
Đăng nhập để xem giải thích