Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原則を守る
げんそくをまもる
giữ nguyên tắc.
法則を守る ほうそくをまもる
hộ pháp.
規則を守る きそくをまもる
Tuân thủ quy tắc
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình
言を守る げんをまもる
giữ một có từ
格を守る かくをまもる
bảo tồn các quy tắc
法を守る ほうをまもる
để quan sát pháp luật
Đăng nhập để xem giải thích