規定打席
きていだせき「QUY ĐỊNH ĐẢ TỊCH」
☆ Danh từ
Số lượt đánh

規定打席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規定打席
打席 だせき
ở vị trí gôn nhà
定席 じょうせき
một có cái ghế thành thói quen; phòng lớn bình thường; phòng lớn trò giải trí
打席数 だせきすう
số lần ở vị trí đánh bóng
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
指定席 していせき
ghế chỉ định, chỗ ngồi đã đặt trước
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn