指定席
していせき「CHỈ ĐỊNH TỊCH」
☆ Danh từ
Ghế chỉ định, chỗ ngồi đã đặt trước
指定席
が
取
れなかったので、
自由席
で
行
くより
仕方
がない。
Vì không thể lấy ghế ngồi chỉ định được nên không còn cách nào phải đi bằng ghế tự do.

指定席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指定席
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
座席指定券 ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ
定席 じょうせき
một có cái ghế thành thói quen; phòng lớn bình thường; phòng lớn trò giải trí
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指定 してい
chỉ định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
規定打席 きていだせき
số lượt đánh