Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
新規投資 しんきとうし
đầu tư mới