全社規模
ぜんしゃきぼ「TOÀN XÃ QUY MÔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn doanh nghiệp

全社規模 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全社規模
規模 きぼ
qui mô
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全社 ぜんしゃ
toàn công ty, cả công ty; tất cả các công ty
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
世界規模 せかいきぼ
quy mô toàn cầu