Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
規範 きはん
quy phạm
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
意識 いしき
ý thức
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
憲法規範 けんぽうきはん
constitutional norm