Các từ liên quan tới 視床下部-下垂体-性腺軸
視床下部下垂体系 ししょうかぶかすいたいけい
hệ thống các mạch máu trong vi tuần hoàn ở đáy não, kết nối vùng dưới đồi với thùy trước tuyến yên
視床下部-下垂体系 ししょうかぶ-かすいたいけい
Hypothalamo-Hypophyseal System
視床下部 ししょうかぶ
vùng dưới đồi
ズボンした ズボン下
quần đùi
視床下部ホルモン ししょうかぶホルモン
hoóc môn hạ đồi
下垂体 かすいたい
tuyến yên
視床下部腫瘍 ししょうかぶしゅよう
khối u dưới đồi
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi