視準
しじゅん「THỊ CHUẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Collimation

Bảng chia động từ của 視準
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 視準する/しじゅんする |
Quá khứ (た) | 視準した |
Phủ định (未然) | 視準しない |
Lịch sự (丁寧) | 視準します |
te (て) | 視準して |
Khả năng (可能) | 視準できる |
Thụ động (受身) | 視準される |
Sai khiến (使役) | 視準させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 視準すられる |
Điều kiện (条件) | 視準すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 視準しろ |
Ý chí (意向) | 視準しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 視準するな |
視準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視準
視準儀 しじゅんぎ
(vật lý) ống chuẩn trực
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
視 し
tầm nhìn
準 じゅん
chuẩn
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
準準決勝 じゅんじゅんけっしょう
(thể dục, thể thao) trạng tứ kết, vòng tứ kết