視準儀
しじゅんぎ「THỊ CHUẨN NGHI」
☆ Danh từ
(vật lý) ống chuẩn trực

視準儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視準儀
視準 しじゅん
collimation
水準儀 すいじゅんぎ
dụng cụ tiêu chuẩn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
視 し
tầm nhìn
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép