視空間
しくうかん「THỊ KHÔNG GIAN」
☆ Danh từ
Không gian thị giác
視空間
の
認識能力
が
低下
すると、
物
の
位置
を
正
しく
把握
できなくなる。
Khi khả năng nhận thức không gian thị giác suy giảm, con người sẽ không thể xác định chính xác vị trí của vật thể.

視空間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視空間
視空間失認 しくうかんしつにん
mất nhận thức không gian thị giác
半側空間無視 はんそくくーかんむし
không chú ý không gian một bên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
夜間視力 やかんしりょく
thị lực vào ban đêm
中間視的 ちゅうかんしてき
mesoscopic