視空間失認
しくうかんしつにん
☆ Danh từ
Mất nhận thức không gian thị giác
視空間失認
の
患者
は
物体間
の
距離
を
判断
するのが
困難
です。
Bệnh nhân bị mất nhận thức không gian thị giác gặp khó khăn trong việc đánh giá khoảng cách giữa các vật thể.

視空間失認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視空間失認
視空間 しくうかん
Không gian thị giác
空間認識 くうかんにんしき
nhận thức về mặt không gian
視認 しにん
xác nhận bằng mắt
失認 しつにん
suy giảm khả năng nhận thức
空間識失調 くうかんしきしっちょう
mất phương hướng không gian
視認性 しにんせい
tầm nhìn, tầm quan sát
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
空間認識能力 くうかんにんしきのうりょく
năng lực nhận thức về mặt không gian