Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視空間 しくうかん
visual space
空間認識 くうかんにんしき
nhận thức về mặt không gian
視認 しにん
xác nhận bằng mắt
失認 しつにん
suy giảm khả năng nhận thức
空間識失調 くうかんしきしっちょう
mất phương hướng không gian
視認性 しにんせい
tầm nhìn, tầm quan sát
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
空間認識能力 くうかんにんしきのうりょく
năng lực nhận thức về mặt không gian