視覚皮質
しかくひしつ「THỊ GIÁC BÌ CHẤT」
Vỏ não thị giác
視覚皮質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚皮質
背側皮質視覚路 はいそくひしつしかくろ
giả thuyết hai luồng (một mô hình xử lý thần kinh của thị giác cũng như thính giác)
聴覚皮質 ちょうかくひしつ
vỏ thính giác
視覚 しかく
thị giác.
体性感覚皮質 たいせいかんかくひしつ
cảm giác đau thể xác
皮質 ひしつ
vỏ, vỏ não
視覚的 しかくてき
bằng mắt
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt
視覚系 しかくけい
hệ thống thị giác (hay hệ thị giác bao gồm cơ quan cảm giác và một phần của hệ thống thần kinh trung ương giúp sinh vật có khả năng xử lý chi tiết thị giác như thị giác, cũng như cho phép hình thành một số chức năng phản ứng hình ảnh không phải là hình ảnh)