Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視覚皮質 しかくひしつ
vỏ não thị giác
聴覚 ちょうかく
thính giác.
聴知覚 ちょうちかく
tri thính giác
聴覚路 ちょうかくろ
đường dẫn thính giác
聴覚学 ちょうかくがく
thính học
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
聴覚系 ちょうかくけい
hệ thống âm học
体性感覚皮質 たいせいかんかくひしつ
cảm giác đau thể xác