Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視覚 しかく
thị giác.
感覚芸術療法 かんかくげーじゅつりょーほー
liệu pháp nghệ thuật cảm giác
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
視覚的 しかくてき
bằng mắt
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt
視覚野 しかくや
vùng thị giác
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị