Các từ liên quan tới 視覚誘導性自己運動感覚
運動感覚 うんどうかんかく
cảm giác bản thể
視覚性運動失調 しかくせいうんどうしっちょう
optic ataxia
運動覚 うんどうかく
cảm giác chuyển động
自己誘導 じこゆうどう
tự cảm ứng
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
視覚 しかく
thị giác.