視覚性運動失調
しかくせいうんどうしっちょう
☆ Danh từ
Optic ataxia

視覚性運動失調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚性運動失調
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動失調 うんどうしっちょう
suy giảm khả năng vận động
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
視覚性失語症 しかくせいしつごしょう
chứng mất ngôn ngữ thị giác
運動失調症-小脳性 うんどうしっちょうしょう-しょうのうせい
chứng bệnh mất điều hòa vận động
小脳性運動失調症 しょうのうせいうんどうしっちょう
thất điều tiểu não (cerebellar ataxia)