Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女子寮 じょしりょう
phòng ngủ (của) phụ nữ
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
ドキドキ どきどき どきんどきん ドキンドキン
Thình thich, hồi hộp
めんちゃい
sorry
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
かわい子ちゃん かわいこちゃん
cô gái, cậu bé (tiếng gọi thân mật)
めっちゃ~
rất、cực kì~
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con