Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙質知覚鈍麻剤
ぞうげしつちかくどんまざい
chất khử nhạy cảm ngà răng
象牙質知覚過敏症 ぞうげしつちかくかびんしょう
nhạy cảm ngà răng
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
象牙質接着剤 ぞうげしつせっちゃくざい
kéo dán nha khoa
痛覚鈍麻 つーかくどんま
loạn vị giác
知覚麻痺 ちかくまひ
liệt xúc giác
象牙 ぞうげ
ngà
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
知覚品質 ちかくひんしつ
chất lượng cảm nhận
Đăng nhập để xem giải thích