覚書
おぼえがき「GIÁC THƯ」
☆ Danh từ
Bản ghi nhớ.
覚書
で
交
わす
Trao cho nhau Biên bản ghi nhớ

覚書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚書
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
合意覚書 ごういおぼえがき
memorandum of agreement, memorandum of understanding, letter of intent
覚え書き おぼえがき
viết tắt; ghi chú; vật kỷ niệm; nghi thức
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).