Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合意書 ごういしょ
biên bản thỏa thuận.
覚書 おぼえがき
bản ghi nhớ.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
合意 ごうい
hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí
意見書 いけんしょ
Bản kiến nghị
注意書 ちゅういしょ
những phương hướng
趣意書 しゅいしょ
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng