Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
覚書 おぼえがき
bản ghi nhớ.
聞き覚え ききおぼえ
việc học bằng cách nghe; việc học qua tai; nghe quen
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
控え書き ひかえがき
ghi nhớ; ghi chú, đề xuất
添え書き そえがき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
書き換え かきかえ
sự ghi đè, sự viết đè lên
聞き覚える ききおぼえる
nghe và ghi nhớ