Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花心 はなごころ かしん
tâm hoa
一花 ひとはな
thành công; một hoa
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一流 いちりゅう
bậc nhất
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm