心覚えに こころおぼえに
để ghi nhớ, để nhớ
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
見覚え みおぼえ
sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt
nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
丸覚え まるおぼえ まるさとしえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ