Kết quả tra cứu 硬化促進剤
Các từ liên quan tới 硬化促進剤
硬化促進剤
☆ Danh từ
◆ Chất kích thích cứng (loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)
Đăng nhập để xem giải thích