硬化促進剤
☆ Danh từ
Chất kích thích cứng
(loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)
硬化促進剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬化促進剤
プライマー/硬化促進剤 プライマー/こうかそくしんざい
Đệm lót/chất xúc tác làm cứng
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
硬化剤 こうかざい
chất làm rắn; chất đông cứng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
熱硬化剤 ねつこうかざい
chất làm rắn lại theo nhiệt.
性欲促進剤 せーよくそくしんざい
chất kích dục
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh