性欲促進剤
せーよくそくしんざい
Chất kích dục
性欲促進剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性欲促進剤
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
妊娠促進剤 にんしんそくしんざい
thúc đẩy quá trình mang thai
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh
chất kích thích cứng (loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)
食欲増進剤 しょくよくぞーしんざい
chất kích thích sự thèm ăn
促進 そくしん
sự thúc đẩy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.