Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親バカ青春白書
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
親書 しんしょ
handwritten hoặc bức thư máy vẽ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
青白 あおじろ
màu trắng xanh
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
白書 はくしょ
sách trắng