Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親子ジグザグ
hình zic zắc; hình chữ chi
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.