Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親子酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.