Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親愛な しんあいな
mến
親愛 しんあい
thân ái; thân thiện
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
親への通知 おやへのつーち
sự thông báo cho cha mẹ
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
へなへな
weakly, helplessly