忠君愛国
ちゅうくんあいこく「TRUNG QUÂN ÁI QUỐC」
☆ Danh từ
Lòng trung thành và lòng yêu nước

忠君愛国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠君愛国
忠君 ちゅうくん
lòng trung thành với vua; lòng trung với người cai trị
忠愛 ちゅうあい
lòng trung thành; sự hiến dâng
君国 くんこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước