Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
親愛な しんあいな
mến
親愛 しんあい
thân ái; thân thiện
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
熱愛者 ねつあいしゃ
người yêu cuồng nhiệt.
愛用者 あいようしゃ
người dùng quen thuộc
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ