Các từ liên quan tới 親日人名辞典編纂委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
人名辞典 じんめいじてん
từ điển tiểu sử
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
編纂 へんさん
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu