親猫
おやねこ「THÂN MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo bố mẹ

親猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
雉猫 きじねこ
Mèo có lông vằn
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
砂猫 すなねこ スナネコ
mèo cát hay mèo đụn cát
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)