親疎
しんそ「THÂN SƠ」
☆ Danh từ
Sự thân sơ; mức độ thân tình

親疎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親疎
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
内疎外親 ないそがいしん
superficially cordial but actually uninterested
疎 そ おろ
sparse
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh